ex. Game, Music, Video, Photography

4, 2020 with the top 10 teams entering the final round.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ team. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

4, 2020 with the top 10 teams entering the final round.

Nghĩa của câu:

team


Ý nghĩa

@team /ti:m/
* danh từ
- cỗ (ngựa, trâu, bò...)
- đội, tổ
=a football team+ một đội bóng
=team spirit+ tinh thần đồng đội
* ngoại động từ
- thắng (ngựa...) vào xe
- hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ
!to team up with somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…