ex. Game, Music, Video, Photography

3 tons per hectare to two tons in order to reduce Vietnam’s dependence on cashew imports.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cashew. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

3 tons per hectare to two tons in order to reduce Vietnam’s dependence on cashew imports.

Nghĩa của câu:

3 tấn / ha đến 2 tấn nhằm giảm sự phụ thuộc của Việt Nam vào nhập khẩu điều.

cashew


Ý nghĩa

@cashew /kæ'ʃu:/
* danh từ
- (thực vật học) cây đào lộn hột

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…