ex. Game, Music, Video, Photography

27, with competing teams consisting of two from Vietnam, three from the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ team. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

27, with competing teams consisting of two from Vietnam, three from the U.

Nghĩa của câu:

team


Ý nghĩa

@team /ti:m/
* danh từ
- cỗ (ngựa, trâu, bò...)
- đội, tổ
=a football team+ một đội bóng
=team spirit+ tinh thần đồng đội
* ngoại động từ
- thắng (ngựa...) vào xe
- hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ
!to team up with somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…