ex. Game, Music, Video, Photography

2% of shrimp products have antibiotic and chemical content exceeding the allowable limit.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ antibiotic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

2% of shrimp products have antibiotic and chemical content exceeding the allowable limit.

Nghĩa của câu:

antibiotic


Ý nghĩa

@antibiotic /'æntibai'ɔtik/
* tính từ
- kháng sinh
* danh từ
- thuốc kháng sinh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…