EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zygomas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zygomas
zygoma /zai'goumə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều zygomata
* (giải phẫu) xương gò má
← Xem thêm từ zygoma
Xem thêm từ zygomata →
Từ vựng liên quan
as
go
ma
om
z
zygoma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…