EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zoophyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zoophyte
zoophyte /'zoiuəfait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
động vật hình cây
← Xem thêm từ zoophilous
Xem thêm từ zoophytes →
Từ vựng liên quan
oophyte
op
z
zoo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…