EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zinked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zinked
zinked
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được tráng (mạ) kẽm
← Xem thêm từ zings
Xem thêm từ zinky →
Từ vựng liên quan
in
ink
inked
ked
z
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…