EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zincs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zincs
zinc /ziɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẽm
to coat with zinc
→ mạ kẽm, tráng kẽm
ngoại động từ
tráng kẽm, mạ kẽm
to zinc iron
→ tráng kẽm lên sắt
lợp bằng kẽm
to zinc a roof
→ lợp mái nhà bằng kẽm
← Xem thêm từ zincography
Xem thêm từ zing →
Từ vựng liên quan
in
inc
z
zinc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…