ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zincs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zincs


zinc /ziɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẽm
to coat with zinc → mạ kẽm, tráng kẽm

ngoại động từ


  tráng kẽm, mạ kẽm
to zinc iron → tráng kẽm lên sắt
  lợp bằng kẽm
to zinc a roof → lợp mái nhà bằng kẽm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…