EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zinciferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zinciferous
zinciferous /ziɳ'kifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có kẽm
← Xem thêm từ zinced
Xem thêm từ zincify →
Từ vựng liên quan
ci
CIF
cif
er
if
in
inc
ou
us
z
zinc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…