ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zigzags

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zigzags


zigzag /'zigzæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
in zigzags → hình chữ chi, ngoằn ngoèo

tính từ

phó từ
  theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
zigzag road → đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
to run zigzag up the hill → chạy ngoằn ngoèo lên đồi

nội động từ


  chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi

ngoại động từ


  làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo

@zigzag
  đường díc dắc, đường chữ chi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…