EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zeitgeist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zeitgeist
zeitgeist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hệ tư tưởng của thời đại
← Xem thêm từ zein
Xem thêm từ Zellner-Giesel →
Từ vựng liên quan
geist
is
it
st
z
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…