yours /jɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
* đại từ sở hữu
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
this book is yours → quyển sách này là của anh
a friend of yours → một trong những người bạn của anh
that is no business of yours → đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anh
you and yours → ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)
yours is to hand → thư của anh đã đến tay tôi
what is yours? → (thông tục) còn anh thì uống gì?
Yours truly (faithfully, sincerely)
bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)