ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yours

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yours


yours /jɔ:z/

Phát âm


Ý nghĩa

* đại từ sở hữu
  cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
this book is yours → quyển sách này là của anh
a friend of yours → một trong những người bạn của anh
that is no business of yours → đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anh
you and yours → ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)
yours is to hand → thư của anh đã đến tay tôi
what is yours? → (thông tục) còn anh thì uống gì?
Yours truly (faithfully, sincerely)
  bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…