EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
you're
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
you're
you're /juə/
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) của you are
← Xem thêm từ you'll
Xem thêm từ you've →
Từ vựng liên quan
ou
re
y
you
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…