ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ young

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng young


young /jʌɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
a young man → một thanh niên
young people → thanh niên
his (her) young woman (man) → người yêu của nó
a young family → gia đình có nhiều con nhỏ
a young person → người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)
the young person → những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu
  non
young tree → cây non
  (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi
a young republic → nước cộng hoà trẻ tuổi
he is young for his age → nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi
  (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm
young in mind → trí óc còn non nớt
young in bussiness → chưa có kinh nghiệm kinh doanh
  (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già
the night is young yet → đêm chưa khuya
young moon → trăng non
autumn is still young → thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa
  của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ
young hope → hy vọng của tuổi trẻ
in one's young days → trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ
  (thông tục) con, nhỏ
young Smith → thằng Xmít con, cậu Xmít

danh từ


  thú con, chim con (mới đẻ)
with young → có chửa (thú)

Các câu ví dụ:

1. That proposal put the Republican governor at odds with the National Rifle Association (NRA), which has opposed higher age limits in Florida, where a person must be at least 21 to buy a handgun but can be as young as 18 to purchase an assault rifle.

Nghĩa của câu:

Đề xuất đó khiến thống đốc Đảng Cộng hòa mâu thuẫn với Hiệp hội Súng trường Quốc gia (NRA), tổ chức đã phản đối giới hạn độ tuổi cao hơn ở Florida, nơi một người phải từ 21 tuổi trở lên để mua súng ngắn nhưng có thể trẻ đến 18 tuổi để mua súng trường tấn công. .


2. A young, middle-class and tech-savvy cohort dubbed the 'moonlight generation' - because their banks accounts are light at the end of the month - are turning their backs on the cautious ways of their hard-saving parents and embracing credit.

Nghĩa của câu:

Một nhóm trẻ, tầng lớp trung lưu và hiểu biết về công nghệ được mệnh danh là 'thế hệ trăng hoa' - vì tài khoản ngân hàng của họ nhạt dần vào cuối tháng - đang quay lưng lại với cách tiết kiệm thận trọng của các bậc cha mẹ tiết kiệm chăm chỉ và ôm tiền tín dụng.


3. The video of a young independent woman receiving constant questions about marriage during the Tet holiday became a top trend on Youtube, attracting more than two million views in the first two days.

Nghĩa của câu:

Đoạn video của một phụ nữ trẻ độc lập liên tục nhận được câu hỏi về chuyện cưới xin trong dịp Tết đã trở thành trào lưu hàng đầu trên Youtube, thu hút hơn hai triệu lượt xem trong hai ngày đầu tiên.


4.   Indie artists, many of whom charm young audiences with their simple clips and idiosyncratic, heartfelt songs, are now considered the right match for mainstream singers, who can command large financial resources and have established reputations.

Nghĩa của câu:

Các nghệ sĩ indie, nhiều người trong số họ thu hút khán giả trẻ bằng những clip đơn giản và những bài hát chân thành, mang phong cách riêng, hiện được coi là đối tượng phù hợp với các ca sĩ chính thống, những người có thể sở hữu nguồn tài chính lớn và đã có danh tiếng.


5.   Thuan too plans to find young, capable indie artists to collaborate with mainstream singers in upcoming projects.

Nghĩa của câu:

Thuận cũng có kế hoạch tìm kiếm những nghệ sĩ indie trẻ, có năng lực để hợp tác với các ca sĩ chính thống trong những dự án sắp tới.


Xem tất cả câu ví dụ về young /jʌɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…