ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yolks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yolks


yolk /jouk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng
  mỡ lông cừu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…