EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yokel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yokel
yokel /'joukəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nông thôn, người quê mùa
← Xem thêm từ yokefellow
Xem thêm từ yokels →
Từ vựng liên quan
el
ok
y
yoke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…