ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yogi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yogi


yogi /'jougi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người theo thuyết du già

Các câu ví dụ:

1. Nath, who married 22-year-old Ramesh Nath yogi in May, initially feared her in-laws would not welcome her - a transgender woman - into their family but the couple found acceptance.


Xem tất cả câu ví dụ về yogi /'jougi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…