EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yodelling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yodelling
yodel /'joudl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim
bài hò (của những người miền núi Thuỵ sĩ)
động từ
hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi Thuỵ sĩ)
← Xem thêm từ yodelled
Xem thêm từ yodels →
Từ vựng liên quan
del
dell
el
ell
in
li
ling
od
ode
y
yodel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…