EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yester-year
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yester-year
yester-year /'jestə'jə:/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ & danh từ
(thơ ca) năm ngoái, năm trước
← Xem thêm từ yester-evening
Xem thêm từ yesterday →
Từ vựng liên quan
ea
ear
er
est
ester
st
y
ye
yea
year
yes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…