ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yester-year

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yester-year


yester-year /'jestə'jə:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ & danh từ
  (thơ ca) năm ngoái, năm trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…