EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yen-shee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yen-shee
yen-shee
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) thuốc phiện, hêrôin
← Xem thêm từ yen
Xem thêm từ yenned →
Từ vựng liên quan
en
he
sh
she
y
ye
yen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…