EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yelping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yelping
yelp /jelp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng kêu ăng ẳng (chó)
nội động từ
kêu ăng ẳng
← Xem thêm từ yelped
Xem thêm từ yelps →
Từ vựng liên quan
el
in
lp
pi
pin
ping
y
ye
yelp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…