ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yellowy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yellowy


yellowy /'jelouiʃ/ (yellowy) /'jeloui/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hơi vàng, vàng vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…