EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yellowy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yellowy
yellowy /'jelouiʃ/ (yellowy) /'jeloui/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi vàng, vàng vàng
← Xem thêm từ yellows
Xem thêm từ yells →
Từ vựng liên quan
el
ell
lo
low
ow
y
ye
yell
yellow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…