EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yellow line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yellow line
yellow line
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vạch màu vàng chỉ giới hạn đỗ xe
← Xem thêm từ yellow jacket
Xem thêm từ yellow pages →
Từ vựng liên quan
el
ell
in
li
line
lo
low
ow
y
ye
yell
yellow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…