yearbook
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám
ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu
Các câu ví dụ:
1. 5 percent of total revenues, according to the CarTrawler Ancillary Revenue yearbook recently released by U.
Xem tất cả câu ví dụ về yearbook