EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yean
yean /ji:n/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đẻ (cừu, dê)
← Xem thêm từ yeah
Xem thêm từ yeanling →
Từ vựng liên quan
an
ea
y
ye
yea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…