EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yarovization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yarovization
yarovization /,jɑ:rəvi'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nông nghiệp) sự xuân hoá
← Xem thêm từ yarns
Xem thêm từ yarovize →
Từ vựng liên quan
at
ion
on
ti
viz
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…