ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yardsticks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yardsticks


yardstick /'jɑ:dstik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) yard wand
  (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…