EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yard-wand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yard-wand
yard-wand /'jɑ:swɔnd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thước iat (thước đo dài 1 iat) ((cũng) yardstick)
← Xem thêm từ yard-master
Xem thêm từ yardage →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
wan
wand
y
yard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…