ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yard-wand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yard-wand


yard-wand /'jɑ:swɔnd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thước iat (thước đo dài 1 iat) ((cũng) yardstick)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…