EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
xms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
xms
xms
Phát âm
Ý nghĩa
bộ nhớ XMS
← Xem thêm từ xmodem
Xem thêm từ xon →
Từ vựng liên quan
ms
x
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…