EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
x-axis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
x-axis
x-axis /'eks'æksis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) trục hoành
← Xem thêm từ x
Xem thêm từ X-efficiency →
Từ vựng liên quan
ax
axis
is
x
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…