EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wych-elm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wych-elm
wych-elm /'witʃ'elm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây du núi
gỗ du núi
← Xem thêm từ wyandotte
Xem thêm từ wych-hazel →
Từ vựng liên quan
ch
el
elm
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…