EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wrongdoer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wrongdoer
wrongdoer /'rɔɳ'duə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm điều trái
(pháp lý) người phạm tội
← Xem thêm từ wrong-headedness
Xem thêm từ wrongdoers →
Từ vựng liên quan
do
doe
doer
er
on
w
wrong
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…