ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrongdoer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrongdoer


wrongdoer /'rɔɳ'duə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm điều trái
  (pháp lý) người phạm tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…