EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
writing-ink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
writing-ink
writing-ink /'raitiɳ'iɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mực viết
← Xem thêm từ Writing-down allowance
Xem thêm từ writing-paper →
Từ vựng liên quan
in
ink
it
ri
ti
tin
ting
w
writ
writing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…