EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
writer's cramp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
writer's cramp
writer's cramp
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự mỏi tay, sự cứng đờ; cái đau của tay (do viết nhiều)
← Xem thêm từ writer
Xem thêm từ writers →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
cram
cramp
er
it
mp
ra
ram
ramp
ri
rite
's
w
writ
write
writer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…