ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ writer's cramp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng writer's cramp


writer's cramp

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự mỏi tay, sự cứng đờ; cái đau của tay (do viết nhiều)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…