ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wristlets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wristlets


wristlet /'ristlit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng tay, xuyến
  dây đồng hồ đeo tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…