EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wristbands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wristbands
wristband /'ristbænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cổ tay áo
miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân)
← Xem thêm từ wristband
Xem thêm từ wristlet →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ba
ban
band
bands
is
ri
st
tb
w
wrist
wristband
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…