EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wrecking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wrecking
wrecking /'rekiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cứu tàu chìm
sự sửa ô tô hỏng máy
← Xem thêm từ wreckers
Xem thêm từ wrecks →
Từ vựng liên quan
ec
in
kin
king
re
rec
reck
w
wreck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…