ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wreaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wreaking


wreak /ri:k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho hả, trút (giận...)
to wreak vengeance upon → trả thù cho hả
to wreak one's anger on (upon) somebody → trút giận dữ lên đầu ai
to wreak one's thoughts upon expression → tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…