wreak /ri:k/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho hả, trút (giận...)
to wreak vengeance upon → trả thù cho hả
to wreak one's anger on (upon) somebody → trút giận dữ lên đầu ai
to wreak one's thoughts upon expression → tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình