EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wrath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wrath
wrath /rɔ:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tức giận, sự phẫn nộ
slow to wrath
→ không hay cáu
vessels (children) of wrath
những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
← Xem thêm từ wrasses
Xem thêm từ wrathful →
Từ vựng liên quan
at
ra
rat
rath
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…