ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrath

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrath


wrath /rɔ:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tức giận, sự phẫn nộ
slow to wrath → không hay cáu
vessels (children) of wrath
  những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…