EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wrack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wrack
wrack /ræk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) tảo varêch
(như) wreckage
cổ to go to wrack and ruin
→ đổ nát
← Xem thêm từ wpm
Xem thêm từ wracked →
Từ vựng liên quan
ac
ra
rac
rack
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…