ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrack


wrack /ræk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) tảo varêch
  (như) wreckage
cổ to go to wrack and ruin → đổ nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…