EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
worldly-minded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
worldly-minded
worldly-minded /'wə:ldli'maindid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thích những cái trần tục, thích vật chất ((cũng) worldly)
← Xem thêm từ worldly
Xem thêm từ worldly-wise →
Từ vựng liên quan
in
mi
min
mind
minded
or
w
wo
world
worldly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…