ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ workless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng workless


workless /'wə:klis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có việc, không làm việc
workless hours → những giờ ngồi không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…