ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ working-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng working-out


working-out /'wə:kiɳ'aut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả
  sự giải (bài toán)
  sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết
  sự chuẩn bị (bài diễn văn); sự viết ra (bài giảng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…