EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
workarounds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
workarounds
workaround
Phát âm
Ý nghĩa
khắc phục
← Xem thêm từ workaround
Xem thêm từ workbook →
Từ vựng liên quan
around
or
ou
round
rounds
un
w
wo
work
workaround
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…