EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
work-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
work-out
work-out
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thời kỳ luyện tập thân thể với cường độ cao
← Xem thêm từ work of art
Xem thêm từ work-people →
Từ vựng liên quan
or
ou
out
ut
w
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…