EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wordy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wordy
wordy /'wə:di/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dài dòng
a wordy telegram
→ bức điện dài dòng
wordy person
→ người nói dài
khẩu, (bằng) miệng
a wordy battle
→ một cuộc đấu khẩu
← Xem thêm từ words
Xem thêm từ wore →
Từ vựng liên quan
or
w
wo
word
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…