EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woolsack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woolsack
woolsack /'wulsæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)
to take seat on the woolsack
→ khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (Anh)
← Xem thêm từ wools
Xem thêm từ woolsacks →
Từ vựng liên quan
ac
sa
sac
sack
w
wo
woo
wool
wools
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…