EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woof
woof /wu:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sợi khổ (của tấm vải)
← Xem thêm từ wooers
Xem thêm từ woofer →
Từ vựng liên quan
of
oof
w
wo
woo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…