EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woodsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woodsman
woodsman /'wudmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) woodman
← Xem thêm từ woodsiest
Xem thêm từ woodsmen →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
od
w
wo
woo
wood
woods
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…