EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woodcocks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woodcocks
woodcock /'wudkɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim dẽ gà
← Xem thêm từ woodcock
Xem thêm từ woodcraft →
Từ vựng liên quan
co
cock
cocks
dc
oc
ock
od
w
wo
woo
wood
woodcock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…